|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẩm cẩm
![](img/dict/D0A549BC.png) | gâteux; gaga; ramolli | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ông cụ lẩm cẩm rồi | | il est devenu gâteux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh cho là tôi lẩm cẩm rồi phải không? | | vous croyez que je suis déjà gaga? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một cụ già lẩm cẩm | | un vieux ramolli | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuyện lẩm cẩm | | ![](img/dict/633CF640.png) | radotage | | ![](img/dict/809C2811.png) | lẩm cà lẩm cẩm | | ![](img/dict/633CF640.png) | (redoublement; sens plus fort) | | ![](img/dict/809C2811.png) | nói lẩm cẩm | | ![](img/dict/633CF640.png) | radoter |
|
|
|
|